Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unostentatiousness




unostentatiousness
[,ʌn,ɔsten'tei∫əsnis]
danh từ
tính không phô trương, tính không khoe khoang, tính không bày vẽ, tính không làm cho người khác phải để ý, tính giản dị


/'ʌn,ɔsten'teiʃəsnis/

danh từ
tính không bày vẽ, tính không phô trương, tính giản dị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.