Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplastered




unplastered
[,ʌn'plɑ:stəd]
tính từ
tróc lớp vữa ngoài (tường)
không có vữa (tường)
không say rượu


/'ʌn'plɑ:stəd/

tính từ
tróc lớp vữa ngoài (tường)
không có vữa (tường)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.