Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplucked




unplucked
[,ʌn'plʌkt]
tính từ
chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái
chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...)
không gan dạ, không can trường


/'ʌn'plʌkt/

tính từ
chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái
chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...)

Related search result for "unplucked"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.