Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpreoccupied




unpreoccupied
[,ʌnpri:'ɔkjupaid]
tính từ
không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi, rảnh rang; không lơ đảng


/'ʌnpri:'ɔkjupaid/

tính từ
không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.