Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprofessional




unprofessional
[,ʌnprə'fe∫ənl]
tính từ
(nói về tư cách, hạnh kiểm) không phù hợp với tiêu chuẩn/đạo đức nghề nghiệp
(nói về công việc) không chuyên nghiệp; không phải nhà nghề; nghiệp dư; tài tử
an unprofessional footballer
một cầu thủ bóng đá không chuyên nghiệp


/'ʌnprə'feʃənl/

tính từ
không hợp với lề thói ngành nghề (cử chỉ...)
không chuyên nghiệp, không phải nhà nghề, nghiệp dư, tài tử
an unprofessional footballer một cầu thủ bóng đá không chuyên nghiệp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.