Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreachable




unreachable
[,ʌn'ri:t∫əbl]
tính từ
không chìa ra được, không đưa ra được
không thể với tới, không thể với lấy
không thể đến, không thể tới
không thể thấu tới, không thể ảnh hưởng đến


/' n'ri:t bl/

tính từ
không chìa ra được, không đưa ra được
không thể với tới, không thể với lấy
không thể đến, không thể tới
không thể thấu tới, không thể nh hưởng đến

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.