Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrecounted




unrecounted
[,ʌnri'kauntid]
tính từ
không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiết


/' nri'kauntid/

tính từ
không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiết

Related search result for "unrecounted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.