Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrehearsed




unrehearsed
[,ʌnri'hə:st]
tính từ
không ngờ, bất ngờ
ngoài dự kiến, không chuẩn bị
(sân khấu) không được diễn tập thử (vở kịch, bài múa)


/' nri'h :st/

tính từ
không ngờ
(sân khấu) không được diễn tập (vở kịch, bài múa)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.