Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unremarked




unremarked
[,ʌnri'mɑ:kt]
tính từ
không ai thấy, không ai để ý
không ai nhận xét


/' nri'm :kt/

tính từ
không ai thấy, không ai để ý
không ai nhận xét

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.