Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrenewed




unrenewed
[,ʌnri'nju:d]
tính từ
không được hồi phục lại
không thay mới, không đổi mới
không được kéo dài (thời hạn hợp đồng)
không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục


/' nri'nju:d/

tính từ
không được hồi phục lại
không thay mới, không đổi mới
không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.