Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrepair




unrepair
[,ʌnri'peə]
danh từ
tình trạng không tu sửa; tình trạng ọp ẹp đổ nát


/' nri'pe /

danh từ
tình trạng không tu sửa; tình trạng ọp ẹp đổ nát

Related search result for "unrepair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.