Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrequired




unrequired
[,ʌnri'kwaiəd]
tính từ
không đòi hỏi
không cần thiết
không cần, vô ích


/' nri'kwai d/

tính từ
không đòi hỏi
không cần, vô ích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.