Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrequited




unrequited
[,ʌnri'kwaitid]
tính từ
không được đáp lại
không được trả công/khen thưởng
không được đền đáp, không được thưởng (nhất là về tình yêu)
an unrequited love
tình yêu không được đáp lại


/' nri'kwaitid/

tính từ
không được đền đáp, không được đáp lại
an unrequited love tình yêu không được đáp lại
không được thưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unrequited"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.