Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unroot




unroot
[,ʌn'ru:t]
ngoại động từ
như uproot


/' n'ru:t/

ngoại động từ
nhổ bật rễ; trừ tiệt

Related search result for "unroot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.