Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscholarly




unscholarly
[,ʌn'skɔləli]
tính từ
không học rộng, không uyên thâm; không có tính học thuật; không khoa học
không bao gồm việc nghiên cứu học thuật, không gắn liền với việc nghiên cứu học thuật


/' n'sk l li/

tính từ
không uyên bác, không thông thái
không xứng là một học gi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.