Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unseemliness




unseemliness
[ʌn'si:mlinis]
danh từ
tính không đứng đắn, tính bất lịch sự, tính khó coi
tính chất không hợp, tính chất không thích đáng


/ n'si:mlinis/

danh từ
tính không chỉnh, tính không tề chỉnh, tính không đoan trang
tính không hợp, tính không thích đáng
tính bất lịch sự; tính khó coi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.