Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unshackle




unshackle
[,ʌn'∫ækl]
ngoại động từ
giải phóng cho tự do
mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm


/' n' kl/

ngoại động từ
mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm

Related search result for "unshackle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.