Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsmirched




unsmirched
[,ʌn'smə:t∫t]
tính từ
không có vết, không bị bôi bẩn, không bị ô uế


/' n'sm :t t/

tính từ
không có vết, không bị bôi bẩn, không bị ô uế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.