Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsociable




unsociable
[ʌn'sou∫əbl]
Cách viết khác:
insociable
[in'sou∫əbl]
tính từ
khó gần, khó chan hoà; không thích giao du, không thích kết bạn; không thích sự gần gũi của người khác (như) unsocial


/ n'sou bl/ (insociable) /in'sou bl/

tính từ
khó gần, khó chan hoà

Related search result for "unsociable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.