Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsparingness




unsparingness
[ʌn'speəriηnis]
danh từ
tính tàn nhẫn, tính không thương xót
tính không tiết kiệm, tính không thoải mái, tính không hậu hĩ


/ n'spe ri nis/

danh từ
tính không thưng, tính không tha thứ
tính không tiết kiệm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.