Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsubmissiveness




unsubmissiveness
[,ʌnsəb'misivnis]
danh từ
tính không dễ phục tùng, tính không dễ quy phục; tính không dễ bảo, tính không ngoan ngoãn, tính không chịu khuất phục


/' ns b'misivnis/

danh từ
tính không phục, tính không hàng phục, tính không phục tùng, tính không chịu khuất phục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.