Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untraversable




untraversable
[,ʌn'trævə:səbl]
tính từ
không thể đi ngang qua, không thể lội qua được


/' n'tr v :s bl/

tính từ
không thể đi ngang qua được, không thể vượt qua được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.