Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unturf




unturf
[,ʌn'tə:f]
ngoại động từ
bỏ tầng đất mặt có cỏ đi


/' n't :f/

ngoại động từ
bỏ tầng đất mặt có cỏ đi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.