Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unusually




phó từ
cực kỳ
khác thường



unusually
[,ʌn'ju:ʒəli]
phó từ
cực kỳ; khác thường
an unusually high rainfall for January
một lượng mưa cao khác thường đối với tháng Giêng
unusually for him, he wore a tie
điều khác thường với anh ta là anh ta đeo cà vạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.