Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwatered




unwatered
[ʌn'wɔ:təd]
tính từ
không có nước (miền, vùng)
không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...)
không pha nước, không pha loãng (rượu...)
không có nhiều sông hồ (miền)
không có vân sóng (lụa)


/' n'w :t d/

tính từ
không có nước (miền, vùng)
không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...)
không pha nước (rượu)
không có vân sóng (lụa)

Related search result for "unwatered"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.