Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwhitewashed




unwhitewashed
[,ʌn'waitwɔ∫t]
tính từ
không quét vôi màu trắng, không tô sơn màu trắng
không được thanh minh, không được minh oan
bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ)


/' n'waitw t/

tính từ
không quét vôi trắng
không được thanh minh, không được minh oan
bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.