Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unworldly




unworldly
[,ʌn'wə:ldli]
tính từ
không trần tục, thanh tao, cao cả
unworldly idealism
một chủ nghĩa lý tưởng
không thuộc trái đất, thế giới này


/' n'w :ldli/

tính từ
không trần tục, thanh tao

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.