Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vagabondism




vagabondism
['vægəbɔndizəm]
danh từ
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất


/'vægəbɔndizm/

danh từ
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.