Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vagueness




vagueness
['veignis]
danh từ
tính chất ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ)
tính chất ang áng, tính chất gần đúng, sự phỏng chừng
tính vô tâm, tính lơ đãng, sự không suy nghĩ



tính mơ hồ, tính không rõ ràng

/'veignis/

danh từ
tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ
vẻ lơ đãng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.