Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
validity




validity
[və'lidəti]
danh từ
(pháp lý) giá trị pháp lý; tính hiệu lực; tính chất hợp lệ
the validity of a contract
giá trị pháp lý của một hợp đồng
sự có căn cứ vững chắc
giá trị
of poor validity
ít giá trị



tính có hiệu lực

/və'liditi/

danh từ
(pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ
the validity of a contract giá trị pháp lý của một hợp đồng
giá trị
of poor validity ít giá trị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "validity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.