Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vapid




vapid
['væpid]
tính từ
nhạt nhẽo, tẻ nhạt, buồn chán
nhạt, nhạt nhẽo, không mùi vị
vapid beer
bia nhạt
(nghĩa bóng) mờ nhạt, không thú vị
a vapid conversation
cuộc nói chuyện nhạt nhẽo


/'væpid/

tính từ
nhạt, nhạt nhẽo
vapid beer bia nhạt
a vapid conversation cuộc nói chuyện nhạt nhẽo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vapid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.