Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaunting




vaunting
['vɔ:ntiη]
tính từ
khoe khoang, khoác lác


/'vɔ:ntiɳ/

tính từ
khoe khoang, khoác lác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.