Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veg




danh từ
rau



veg
[vedʒ]
danh từ, số nhiều veg
(thông tục) rau (nấu chính)
meat and two veg
thịt và hai đĩa rau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.