Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
velvety




velvety
['velviti]
tính từ
thẫm, sẫm (màu sắ c)
mềm như nhung, mượt mà
(nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng
a velvety touch on the paino
sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô
velvety wine
rượu vang dịu


/'velviti/

tính từ
mượt như nhung
(nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng
a velvety touch on the paino sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô
velvety wine rượu vang dịu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "velvety"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.