Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vending




danh từ
công việc buôn bán, thương nghiệp
sự bán bằng máy bán hàng tự động



vending
['vendiη]
danh từ
công việc buôn bán, thương nghiệp
sự bán bằng máy bán hàng tự động


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.