Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vermeil




vermeil
['və:meil]
danh từ
bạc mạ vàng, đồng mạ vàng
(thơ ca) đỏ son, đỏ thẳm


/'və:meil/

danh từ
bạc mạ vàng, đồng mạ vàng
(thơ ca) đỏ son

Related search result for "vermeil"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.