Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
versify




versify
['və:sifai]
ngoại động từ versified
chuyển (văn xuôi) thành thơ
to versify an old legend
chuyển một truyện cổ tích thành thơ
viết bằng thơ, diễn đạt bằng thơ
to versify a story
viết một chuyện bằng thơ
nội động từ
sáng tác thơ, làm thơ


/'və:sifai/

ngoại động từ
chuyển thành thơ
viết bằng thơ
to versify a story viết một chuyện bằng thơ

nội động từ
làm thơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "versify"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.