Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vertiginous




vertiginous
[və:'tidʒinəs]
tính từ
quay tròn, xoay tròn
a vertiginous motion
chuyển động xoay tròn
(thuộc) sự chóng mặt; gây ra sự chóng mặt, làm cho chóng mặt
a vertiginous height
chỗ cao quá làm chóng mặt
to grow vertiginous
chóng mặt


/və:'tidʤinəs/

tính từ
quay tròn, xoay tròn
a vertiginous motion chuyển động xoay tròn
làm cho chóng mặt
a vertiginous height chỗ cao quá làm chóng mặt
to grow vertiginous chóng mặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vertiginous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.