Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
villager




villager
['vilidʒə]
danh từ
người làng (người sống trong làng)


/'vilidʤə/

danh từ
dân làng, dân nông thôn

Related search result for "villager"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.