Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
villose




villose
['vilous]
Cách viết khác:
villous
['viləs]
tính từ
(giải phẫu) có lông nhung
(thực vật học) có lông tơ


/'vilous/ (villous) /'viləs/

tính từ
(giải phẫu) có lông nhung
(thực vật học) có lông tơ

Related search result for "villose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.