Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vino




danh từ
<đùa> rượu vang



vino
['vi:nou]
danh từ
xem veeno
(thông tục) (đùa cợt) rượu vang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.