Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
violaceous




violaceous
['vaiələbl]
tính từ
có thể vi phạm, có thể xâm phạm


/,vaiə'leiʃəs/

tính từ
tím
(thực vật học) (thuộc) họ hoa tím

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.