Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visitant




visitant
['vizitənt]
tính từ
(thơ ca) đến thăm, thăm viếng
danh từ
(thơ ca) người đến thăm, khách
(động vật học) chim di trú


/'vizitənt/

tính từ
(thơ ca) đến thăm, thăm viếng

danh từ
(thơ ca) người đến thăm, khách
(động vật học) chim di trú

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.