Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vivarium




vivarium
[vi'veəriəm]
danh từ, số nhiều vivaria
vườn thú (nuôi thú trong điều kiện tự nhiên)


/vai'veəriəm/

danh từ (số nhiều vivaria)
nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú

Related search result for "vivarium"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.