Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viviparity




viviparity
[,vivi'pæriti]
danh từ
(động vật) tính đẻ con; tính thai sinh


/,vivi'pæriti/

danh từ
(động vật học) sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng)
(thực vật học) sự đẻ ánh trên thân

Related search result for "viviparity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.