Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voidable




voidable
['vɔidəbl]
tính từ
(pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực


/'vɔidəbl/

tính từ
(pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực

Related search result for "voidable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.