|  volcanic 
 
 
 
 
  volcanic |  | [vɔl'kænik] |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) núi lửa; như núi lửa, từ núi lửa, giống một núi lửa |  |  |  | volcanic rocks |  |  | đá núi lửa |  |  |  | nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...), mãnh liệt, dự dội, điên cuồng, rồ dại |  |  |  | volcanic nature |  |  | tính nóng nảy | 
 
 
  /vɔl'kænik/ 
 
  tính từ 
  (thuộc) núi lửa 
  volcanic rocks  đá núi lửa 
  nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...) 
  volcanic nature  tính nóng nảy 
 
 |  |