Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voltaic




voltaic
[vɔl'teiik]
tính từ
(điện học) điện, ganvanic, thuộc mạ điện
voltaic current
dòng điện


/vɔl'teiik/

tính từ
(điện học) điện, ganvanic
voltaic current dòng điện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voltaic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.