Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volution




volution
[və'lju:∫n]
danh từ
đường trôn ốc
(giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)


/və'lju:ʃn/

danh từ
đường trôn ốc
(giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)

Related search result for "volution"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.