Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vying




vying
['vaiiη]
danh từ
sự ganh đua; sự thi đua
tính từ
ganh đua; thi đua


/'vaiiɳ/

danh từ
sự ganh đua; sự thi đua

tính từ
ganh đua; thi đua

Related search result for "vying"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.